🌟 날계란 (날 鷄卵)

Danh từ  

1. 익히지 않은 계란.

1. TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng gà chưa được nấu chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날계란을 깨다.
    Crack raw eggs.
  • Google translate 날계란을 깨뜨리다.
    Break a raw egg.
  • Google translate 날계란을 먹다.
    Eat raw eggs.
  • Google translate 날계란을 풀다.
    Loosen raw eggs.
  • Google translate 날계란으로 문지르다.
    Rub with raw eggs.
  • Google translate 승규는 라면에 날계란을 풀어 먹는 것을 좋아한다.
    Seung-gyu likes to eat ramen with raw eggs.
  • Google translate 승규는 식탁 위에 있던 날계란을 삶은 계란인 줄 알고 먹으려고 했다.
    Seung-gyu tried to eat raw eggs on the table, thinking they were boiled eggs.
  • Google translate 내일 노래 대회가 있는데 목소리가 잘 안 나와서 큰일이야.
    I have a singing contest tomorrow, but i'm in trouble because my voice isn't coming out well.
    Google translate 날계란이 목을 부드럽게 해 준다는 얘기가 있던데 한번 먹어 봐.
    I heard that raw eggs soften your throat. try it.
Từ đồng nghĩa 날달걀: 익히지 않은 달걀.

날계란: raw egg,なまたまご【生卵・生玉子】,œuf cru,huevo crudo,بيض نيء,түүхий өндөг,trứng gà sống, trứng gà tươi,ไข่สด, ไข่ดิบ,telur mentah,свежее (сырое) яйцо,生鸡蛋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날계란 (날계란) 날계란 (날게란)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151)