🌟 날계란 (날 鷄卵)

Danh từ  

1. 익히지 않은 계란.

1. TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng gà chưa được nấu chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날계란을 깨다.
    Crack raw eggs.
  • 날계란을 깨뜨리다.
    Break a raw egg.
  • 날계란을 먹다.
    Eat raw eggs.
  • 날계란을 풀다.
    Loosen raw eggs.
  • 날계란으로 문지르다.
    Rub with raw eggs.
  • 승규는 라면에 날계란을 풀어 먹는 것을 좋아한다.
    Seung-gyu likes to eat ramen with raw eggs.
  • 승규는 식탁 위에 있던 날계란을 삶은 계란인 줄 알고 먹으려고 했다.
    Seung-gyu tried to eat raw eggs on the table, thinking they were boiled eggs.
  • 내일 노래 대회가 있는데 목소리가 잘 안 나와서 큰일이야.
    I have a singing contest tomorrow, but i'm in trouble because my voice isn't coming out well.
    날계란이 목을 부드럽게 해 준다는 얘기가 있던데 한번 먹어 봐.
    I heard that raw eggs soften your throat. try it.
Từ đồng nghĩa 날달걀: 익히지 않은 달걀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날계란 (날계란) 날계란 (날게란)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88)