🌟 너구리

Danh từ  

1. 몸이 굵고 다리와 꼬리가 짧으며 몸은 누렇고 목, 가슴, 다리는 검은색을 띠는 야행성 포유류 동물.

1. GẤU TRÚC MỸ: Động vật có vú ăn đêm, thân to, chân và đuôi ngắn, thân màu vàng đồng, cổ, chân và ngực có màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너구리 굴.
    Raccoon oysters.
  • Google translate 너구리 털.
    Raccoon hair.
  • Google translate 너구리를 보다.
    Look at the raccoon.
  • Google translate 너구리를 잡다.
    Catch a raccoon.
  • Google translate 잡식성 동물인 너구리는 풀과 고기를 가리지 않고 잘 먹는다.
    Raccoon, a omnivorous animal, eats well, regardless of grass or meat.
  • Google translate 너구리 털은 따뜻해서 방한 효과가 좋은 것으로 알려져 있다.
    Raccoon fur is known to be warm and effective for cold weather.
  • Google translate 너구리는 왜 낮인데도 잠을 자요?
    Why do raccoons sleep during the day?
    Google translate 너구리는 야행성이라 낮에는 굴에 들어가 잠을 자고 밤에 활동한단다.
    Raccoons are nocturnal, so they go into burrows during the day, sleep, and work at night.

너구리: raccoon,たぬき【狸】,sorte de raton laveur ou de chien viverrin,mapache, tejón,راكون,элбэнх,gấu trúc Mỹ,แรคคูน,rakun,енот,狸,

2. (비유적으로) 능청스럽고 음흉한 사람.

2. CÁO GIÀ: (cách nói ẩn dụ) Người quỷ quyệt và nham hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너구리 속.
    Inside the raccoon.
  • Google translate 너구리 영감.
    An old raccoon.
  • Google translate 나는 지수가 능청스럽게 거짓말을 하는 걸 보고 너구리가 다 되었다고 생각했다.
    I thought the raccoon was done when i saw ji-su deftly lying.
  • Google translate 민준이는 성격이 너구리 같은 데가 있어서 당황스러운 상황도 능청스럽게 잘 피해 나간다.
    Min-joon has a raccoon-like personality, so he can easily avoid embarrassing situations.
  • Google translate 영수 씨 참 괜찮지 않아요?
    Isn't mr. young-soo all right?
    Google translate 그 사람이 언뜻 보기엔 좋은 사람 같아도 너구리라 속은 음흉해.
    He may seem like a good guy at first sight, but he's a raccoon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너구리 (너구리)

🗣️ 너구리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365)