💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 51 ALL : 60

: 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 BẠN, CẬU, MÀY: Từ chỉ người nghe khi người đó là bạn bè hay người dưới.

: 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều.

: 듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới.

그럽다 : 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓다. ☆☆ Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, KHOÁNG ĐẠT, HÀO PHÓNG, HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở.

: 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang.

무나 : (강조하는 말로) 너무. ☆☆ Phó từ
🌏 QUÁ ĐỖI: (cách nói nhấn mạnh) Quá.

무하다 : 기분 나쁜 말이나 행동을 지나치게 하다. Động từ
🌏 HƠI QUÁ: Hành động hay nói lời không vui một cách quá mức.

무하다 : 일정한 정도나 한계를 넘어서 지나치다. Tính từ
🌏 QUÁ ĐÁNG: Vượt giới hạn hay mức độ nhất định một cách quá mức

비 : 평면이나 넓은 물체의 가로 길이. Danh từ
🌏 BỀ RỘNG: Chiều ngang của vật thể rộng hay mặt phẳng.

: 넷의. Định từ
🌏 BỐN: thuộc bốn

나 할 것 없이 : '누구를 가릴 것 없이 모두'를 뜻하는 말.
🌏 (BẤT KỂ MÀY HAY TAO), BẤT KỂ LÀ AI: Tất cả không phân biệt ai.

죽고 나 죽자 : 자신도 죽을 각오를 하고 상대방과 맞서 싸울 때 하는 말.
🌏 (MÀY CHẾT RỒI TAO MỚI CHẾT): Lời nói khi ý thức rằng bản thân mình cũng chết và đối đầu đánh nhau với đối phương.

구리 : 몸이 굵고 다리와 꼬리가 짧으며 몸은 누렇고 목, 가슴, 다리는 검은색을 띠는 야행성 포유류 동물. Danh từ
🌏 GẤU TRÚC MỸ: Động vật có vú ăn đêm, thân to, chân và đuôi ngắn, thân màu vàng đồng, cổ, chân và ngực có màu đen.

구리를 잡다 : 불을 피우거나 담배를 피워서 연기를 많이 내다.
🌏 Hút thuốc lá hay thổi lửa nên nhả ra nhiều khói.

그러이 : 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH KHOÁNG ĐẠT, MỘT CÁCH HÀO PHÓNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở.

끈하다 : 무엇을 하는 데에 모자라지 않고 여유 있다. Tính từ
🌏 THOẢI MÁI, THỪA SỨC: Dư giả và không thiếu cho việc làm cái gì đó.

끈히 : 무엇을 하는 데에 모자라지 않고 여유 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH THỪA THÃI: Một cách dư giả và không thiếu cho việc làm cái gì đó.

나없이 : 너와 나를 가릴 것 없이 모두. Phó từ
🌏 AI AI, MỌI NGƯỜI, TẤT CẢ: Không phân biệt bạn hay tôi mà toàn bộ.

는 너고 나는 나다 : 너와 나와는 관계가 없다는 뜻으로, 남에 대하여 무관심하고 자기만 생각하는 이기적인 태도를 이르는 말.
🌏 (MÀY LÀ MÀY CÒN TAO LÀ TAO), THÂN AI NẤY LO: Với nghĩa rằng mày và tao không có quan hệ gì, là cách nói thể hiện thái độ ích kỷ chỉ nghĩ cho bản thân mà không quan tâm đến ai khác.

는 용빼는 재주가 있느냐 : 자기는 특별한 재주도 없이 남을 험담하는 사람을 핀잔하는 말.
🌏 (MÀY CÓ TÀI LẤY ĐƯỢC NHUNG HAY SAO), MÌNH TÀI CÁN CHI MÀ GIỎI NÓI XẤU NGƯỜI: Lời trách mắng người vốn không có tài cán gì mà lại đi nói xấu người khác.

니 내니 하다 : 서로 책임을 안 지려고 하다.
🌏 (BẢO MÀY BẢO TAO): Không muốn chịu trách nhiệm lẫn nhau.

댓 : → 네댓 1 Số từ
🌏

더댓 : 넷이나 다섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm.

덜거리다 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 LẤT PHẤT, PHẦN PHẬT, PHẤP PHỚI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

덜너덜 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 PHẤP PHA PHẤP PHỚI, LẬT PHÀ LẬT PHẬT, PHẤT PHA PHẤT PHƠ: Hình ảnh bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

덜너덜하다 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 LẤT PHẤT, PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

덜너덜하다 : 해지거나 찢어진 여러 가닥이 자꾸 흔들리며 늘어져 있다. Tính từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT, LẤT PHẤT: Bị rách hoặc cũ mòn thành nhiều mảnh, liên tục đung đưa và rủ xuống.

덜대다 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT, LẤT PHẤT: Do bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

덧 : 넷이나 다섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 BỐN NĂM: Con số khoảng bốn hoặc năm.

덧 : 넷이나 다섯쯤의. Định từ
🌏 BỐN NĂM: Khoảng bốn hoặc năm.

도나도 : 서로 뒤지거나 빠지지 않으려고 모두 다. Phó từ
🌏 AI AI, TẤT THẢY: Không sót hay để lại một ai mà tất cả.

르다 : 면적이 크거나 공간이 넓다. Tính từ
🌏 RỘNG RÃI: Diện tích lớn hoặc không gian rộng.

면 너고 나면 나다 : 너와 나와는 관계가 없다는 뜻으로, 남에 대하여 무관심하고 자기만 생각하는 이기적인 태도를 이르는 말.
🌏 (NẾU LÀ MÀY THÌ MÀY, NẾU LÀ TAO THÌ TAO), HỒN AI NẤY GIỮ: Với nghĩa rằng mày và tao không có quan hệ gì, là cách nói thể hiện thái độ ích kỷ chỉ nghĩ cho bản thân mà không quan tâm đến ai khác.

무너무 : (강조하는 말로) 너무. Phó từ
🌏 QUÁ ĐỖI: (cách nói nhấn mạnh) Quá.

부데데하다 : 얼굴이나 이목구비가 옆으로 퍼져 넓은 듯하다. Tính từ
🌏 TO VÀ DẸP: Gương mặt hay tai mắt mũi miệng hơi bành rộng sang hai bên.

부죽하다 : 약간 넓고 평평하다. Tính từ
🌏 NÔNG, TRẸT: Hơi rộng và bằng phẳng.

비아니 : 얇게 저며 양념을 하여 구운 쇠고기. Danh từ
🌏 NEOBIANI; (TÊN MÓN ĂN) THỊT BÒ TẨM GIA VỊ NUỚNG: Thịt bò thái lát mỏng, tẩm gia vị rồi nướng.

스레 : 넉살 좋거나 재치 있게 늘어놓는 잡담. Danh từ
🌏 CUỘC TÁN GẪU: Cuộc trò chuyện kéo dài một cách hài hước và dí dỏm.

와 : 기와처럼 쓰는 얇은 돌 조각이나 나뭇조각. Danh từ
🌏 NEOWA; TẤM LỢP: Tấm gỗ hay tấm đá mỏng dùng như ngói.

와집 : 기와 대신 얇은 돌 조각이나 나뭇조각으로 지붕을 올린 집. Danh từ
🌏 NEOWAJIP; NHÀ TẤM LỢP: Nhà được lợp mái bằng tấm gỗ hay tấm đá mỏng thay cho ngói.

울 : 바다의 크고 사나운 물결. Danh từ
🌏 SÓNG CẢ, SÓNG LỚN: Cơn sóng to và giữ của biển.

울거리다 : 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, GỢN SÓNG: Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế.

울너울 : 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, PHẤP PHỚI, GỢN SÓNG: Hình ảnh sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng.

울너울하다 : 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, GỢN SÓNG: Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế.

울대다 : 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, GỢN SÓNG: Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế.

울지다 : 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다. Động từ
🌏 DÂNG TRÀO, DÂNG LÊN, DẬY SÓNG: Sóng biển nhìn từ xa nhô lên mạnh mẽ.

저분하다 : 질서가 없이 어지럽고 깨끗하지 않다. Tính từ
🌏 BỪA BÃI, LỘN XỘN: Không sạch sẽ và hỗn loạn không có chút trật tự nào cả.

저분히 : 질서가 없이 어지럽고 깨끗하지 않은 상태로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪA BỘN, MỘT CÁCH BỪA BÃI: Ở trạng thái không sạch, bừa bộn không có trật tự.

절하다 : 제대로 갖추어지지 못하고 지저분하다. Tính từ
🌏 LƯỢM THƯỢM, LÔI THÔI: Không gọn gàng và bừa bộn.

털거리다 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 TẢ TƠI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

털너털 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 TẢ TƠI: Hình ảnh bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

털너털하다 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 TẢ TƠI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

털대다 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 TẢ TƠI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

털웃음 : 크게 소리를 내어 시원하게 웃는 웃음. Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI SẢNG KHOÁI, NỤ CƯỜI THOẢI MÁI: Việc cười phát ra tiếng to và thật thoải mái.

트 (nut) : 볼트에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구. Danh từ
🌏 ĐAI ỐC: Dụng cụ làm bằng sắt, vặn vào trong cái bu-lông, dùng trong việc giữ cố định phụ tùng máy móc.

풀거리다 : 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, BAY PHẤT PHỚI, VẪY VẪY: Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế.

풀너풀 : 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, PHẤT PHỚI, BAY BAY: Hình ảnh vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng.

풀너풀하다 : 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, BAY PHẤT PHỚI, VẪY VẪY: Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế.

풀대다 : 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, BAY PHẤT PHỚI, VẪY VẪY: Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế.

하고 말하느니 개하고 말하겠다 : 말의 뜻을 잘 알아듣지 못하는 상대를 비꼬는 말.
🌏 (NÓI VỚI MÀY ĐỂ NÓI VỚI CHÓ CÒN HƠN): Lời mỉa mai đối tượng không hiểu được ý nghĩa lời nói.


:
Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Xem phim (105) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78)