🌟 너절하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너절하다 (
너절하다
) • 너절한 (너절한
) • 너절하여 (너절하여
) 너절해 (너절해
) • 너절하니 (너절하니
) • 너절합니다 (너절함니다
)
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 너절하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226)