🌟 너절하다

Tính từ  

1. 제대로 갖추어지지 못하고 지저분하다.

1. LƯỢM THƯỢM, LÔI THÔI: Không gọn gàng và bừa bộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너절한 모습.
    A despicable figure.
  • 너절한 옷.
    Disgraceful clothes.
  • 너절한 차림.
    A shabby dress.
  • 방이 너절하다.
    The room is spacious.
  • 집이 너절하다.
    The house is deserted.
  • 나는 배낭여행을 하는 동안 너절한 옷차림을 하고 돌아다녔다.
    I wandered around in shabby clothes during my backpacking trip.
  • 방 정리를 하면서 장롱을 차지하고 있던 너절한 헌 옷들을 갖다 버렸다.
    Cleaning up the room and throwing away the shabby old clothes that occupied the wardrobe.
  • 손님이 오신다고 해서 너절하던 집을 깨끗이 청소했다.
    I cleaned up the dilapidated house just because guests were coming.
  • 그렇게 너절하게 하고 친구 결혼식에 나타나면 어떡하니?
    How could you show up at a friend's wedding after being so sloppy?
    급하게 오느라 옷을 갈아입을 시간이 없었어.
    I didn't have time to change my clothes because i was in a hurry.

2. 하찮고 시시하다.

2. NHÀM CHÁN, TẦM THƯỜNG: Tầm thường và nhàm chán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너절한 내용.
    Disgraceful content.
  • 너절한 농담.
    Disgraceful jokes.
  • 너절한 변명.
    Disgraceful excuses.
  • 너절해 보이다.
    Look emaciated.
  • 사람이 너절하다.
    People are sloppy.
  • 김 대리는 지각을 해 놓고 부장님에게 너절한 변명을 늘어놓았다.
    Assistant manager kim was late and made a lame excuse to the manager.
  • 우리는 딱히 할 일이 없어 커피를 마시며 너절한 농담을 주고받았다.
    We had nothing to do in particular, so we exchanged vulgar jokes over coffee.
  • 지난번에 산 책을 끝까지 다 읽었니?
    Did you finish the book you bought last time?
    아니. 내용이 너절해서 읽다가 말았어.
    No. i stopped reading it because it was so sloppy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너절하다 (너절하다) 너절한 (너절한) 너절하여 (너절하여) 너절해 (너절해) 너절하니 (너절하니) 너절합니다 (너절함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4)