🌷 Initial sound: ㄴㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 31
•
냉정하다
(冷情 하다)
:
태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.
•
납작하다
:
사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng.
•
넓적하다
:
편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
•
낙점하다
(落點 하다)
:
여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고르다.
Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN: Chọn đối tượng phù hợp trong nhiều ứng viên.
•
남진하다
(南進 하다)
:
어떤 집단이나 세력 등이 남쪽으로 향하여 가다.
Động từ
🌏 NAM TIẾN: Một nhóm hay thế lực nào đó hướng về phía Nam.
•
남짓하다
:
크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 듯하다.
Tính từ
🌏 VƯỢT TÍ, HƠI VƯỢT: Kích thước, số lượng, thể tích… có vẻ hơi hơn hạn độ nào đó.
•
낭자하다
(狼藉 하다)
:
어지럽게 널려 있다.
Tính từ
🌏 VUNG VÃI, RƠI VÃI, TUNG TÓE: Rải rác bừa bãi đến chóng cả mặt.
•
내정하다
(內定 하다)
:
겉으로 드러내지 않고 내부적으로 정하다.
Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH TRONG NỘI BỘ: Quyết định mang tính nội bộ và không để lộ ra bên ngoài.
•
논쟁하다
(論爭 하다)
:
생각이 다른 사람들이 서로 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다투다.
Động từ
🌏 TRANH LUẬN: Những người có suy nghĩ khác nhau tranh cãi với nhau bằng lời hoặc bài viết rằng suy nghĩ của mình là đúng.
•
논증하다
(論證 하다)
:
어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명하다.
Động từ
🌏 LẬP LUẬN CHỨNG MINH: Đưa ra lí do mang tính lôgic để chứng minh sự đúng sai của chủ trương hay lí luận nào đó.
•
내장하다
(內藏 하다)
:
기계가 어떤 기능이나 장치를 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추고 있다.
Động từ
🌏 GẮN BÊN TRONG, TRANG BỊ BÊN TRONG: Trang bị tính năng hay thiết bị nào đó bên trong máy để bên ngoài không nhìn thấy.
•
누적하다
(累積 하다)
:
계속 반복되어 쌓이다. 또는 계속 반복하여 쌓다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY, DỒN LẠI: Liên tục bị chồng chất. Hoặc chồng chất lập lại liên tục.
•
낙제하다
(落第 하다)
:
진학이나 진급을 하지 못하다.
Động từ
🌏 Ở LẠI LỚP: Không thể lên lớp hay thăng cấp được.
•
누전하다
(漏電 하다)
:
전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐르다.
Động từ
🌏 RÒ ĐIỆN, HỞ ĐIỆN: Điện rò rỉ thoát ra bên ngoài dây điện.
•
눅진하다
:
물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다.
Tính từ
🌏 NHỚP NHÁP, NHƠ NHỚP: Vừa như bị ướt vì có nước vừa nhầy nhụa.
•
높직하다
:
위치가 꽤 높다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, LỪNG LỮNG: Khá cao.
•
나직하다
:
위치나 높이가 조금 낮다.
Tính từ
🌏 THẤP, MỨC THẤP: Ở vị trí hay độ cao mức thấp.
•
날조하다
(捏造 하다)
:
사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸미다.
Động từ
🌏 GIẢ TẠO: Ngụy tạo điều không phải là sự thật như sự thật.
•
넙죽하다
:
말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫다.
Động từ
🌏 ĐỚP GỌN, ĐÁP VỘI: Mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.
•
눈짓하다
:
눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하다.
Động từ
🌏 RA HIỆU BẰNG MẮT: Cử động mắt để chỉ thị hoặc cho đối phương biết điều gì đó.
•
느직하다
:
시간이나 때가 조금 늦다.
Tính từ
🌏 HƠI TRỄ, HƠI CHẬM TRỄ: Thời gian hay thời điểm hơi muộn.
•
난잡하다
(亂雜 하다)
:
행동이 바르지 못하고 무질서하며 문란하다.
Tính từ
🌏 PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI: Hành động không đúng đắn, phóng túng, bừa bãi.
•
내재하다
(內在 하다)
:
사물이나 현상의 내부에 존재하다.
Động từ
🌏 TỒN TẠI BÊN TRONG, TIỀM ẨN BÊN TRONG: Tồn tại bên trong sự vật hay hiện tượng.
•
넓직하다
:
→ 널찍하다
Tính từ
🌏
•
냉정하다
(冷靜 하다)
:
생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하다.
Tính từ
🌏 TRẦM TĨNH, LẠNH LÙNG: Suy nghĩ hay hành động không bị lung lay bởi tình cảm mà điềm tĩnh.
•
노정하다
(露呈 하다)
:
겉으로 다 드러내어 보이다.
Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ: Thể hiện ra bên ngoài và cho thấy hết.
•
누적하다
(漏籍 하다)
:
정보 등을 기록에서 빠뜨리다.
Động từ
🌏 LÀM SÓT, BỎ SÓT: Làm thiếu thông tin trong ghi chép.
•
너절하다
:
제대로 갖추어지지 못하고 지저분하다.
Tính từ
🌏 LƯỢM THƯỢM, LÔI THÔI: Không gọn gàng và bừa bộn.
•
내조하다
(內助 하다)
:
아내가 남편을 돕다.
Động từ
🌏 VỢ GIÚP ĐỠ CHỒNG: Vợ giúp đỡ chồng.
•
넙적하다
:
→ 넓적하다
Tính từ
🌏
•
난자하다
(亂刺 하다)
:
칼이나 창 등으로 마구 찌르다.
Động từ
🌏 ĐÂM CHÉM LOẠN XẠ, ĐÂM CHÉM LUNG TUNG: Đâm chém loạn xạ bằng dao hay giáo mác.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)