🌟 난자하다 (亂刺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난자하다 (
난ː자하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난자(亂刺): 칼이나 창 등으로 마구 찌름.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 난자하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151)