🌟 난자하다 (亂刺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난자하다 (
난ː자하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난자(亂刺): 칼이나 창 등으로 마구 찌름.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 난자하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149)