🌟 난자하다 (亂刺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난자하다 (
난ː자하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난자(亂刺): 칼이나 창 등으로 마구 찌름.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 난자하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19)