🌟 논증하다 (論證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논증하다 (
논증하다
) • 논증하는 () • 논증하여 () • 논증하니 () • 논증합니다 (논증함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 논증(論證): 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 …
🗣️ 논증하다 (論證 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정교히 논증하다. [정교히 (精巧히)]
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 논증하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255)