🌟 논증하다 (論證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논증하다 (
논증하다
) • 논증하는 () • 논증하여 () • 논증하니 () • 논증합니다 (논증함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 논증(論證): 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 …
🗣️ 논증하다 (論證 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정교히 논증하다. [정교히 (精巧히)]
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 논증하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365)