🌾 End:

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 80 ALL : 106

신분 (身分證) : 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân.

영수 (領收證) : 돈이나 물건을 주고받은 사실이 적힌 종이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÓA ĐƠN, BIÊN NHẬN: Tờ giấy có ghi sự thật việc đưa và nhận tiền hay đồ vật.

: 마음에 들지 않아서 화를 내거나 싫은 느낌을 겉으로 드러내는 일. 또는 그런 성미. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ NỔI KHÙNG, SỰ BỰC TỨC, SỰ BỰC BỘI: Việc để lộ ra bên ngoài cảm giác ghét hay nổi cáu vì không vừa lòng. Hoặc tính chất như vậy.

학생 (學生證) : 어떤 학교에 소속된 학생임을 증명하는 문서. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẺ HỌC SINH, THẺ SINH VIÊN: Giấy tờ chứng minh học sinh thuộc trường học nào đó.

등록 (登錄證) : 등록한 것을 증명하는 문서. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÍ, GIẤY ĐĂNG KÍ: Giấy tờ chứng minh đã đăng kí.

면허 (免許證) : 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó.

(싫 症) : 마음에 들지 않거나 하고 싶지 않은 생각이나 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÁN GHÉT: Suy nghĩ hay cảm xúc không hài lòng hay không muốn làm.

(渴症) : 목이 말라 물이 마시고 싶어지는 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG KHÁT, SỰ KHÁT NƯỚC: Cảm giác muốn uống nước do khô cổ.

(痛症) : 아픈 증세. ☆☆ Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG ĐAU: Triệu chứng đau đớn.

자격 (資格證) : 일정한 자격을 인정하는 증서. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó.

(急增) : 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT: Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn.

(炎症) : 생물의 몸이 손상을 입었을 때 일어나는 반응으로 붓거나 열이 나고, 통증을 일으키는 증상. Danh từ
🌏 SỰ VIÊM NHIỄM: Triệu chứng sưng, sốt hoặc thấy đau và là phản ứng xảy ra khi cơ thể của sinh vật bị tổn thương.

우울 (憂鬱症) : 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태. Danh từ
🌏 BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí.

(保證) : 어떤 사람이나 사물에 대하여 책임지고 틀림이 없음을 증명함. Danh từ
🌏 SỰ BẢO LÃNH, SỰ BẢO HÀNH: Sự chịu trách nhiệm đối với người hay vật nào đó và chứng minh tính đúng đắn.

불면 (不眠症) : 밤에 잠을 자지 못하는 상태가 오래도록 계속되는 증상. Danh từ
🌏 BỆNH MẤT NGỦ, CHỨNG MẤT NGỦ: Triệu chứng mà tình trạng không ngủ được vào ban đêm liên tục lâu dài.

후유 (後遺症) : 어떤 병을 앓고 난 뒤에도 남아 있는 증상. Danh từ
🌏 DI CHỨNG: Triệu chứng còn lại ngay cả đã khỏi sau khi mắc bệnh nào đó.

(重症) : 몹시 위험하고 심한 병의 증세. Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH NẶNG: Triệu chứng bệnh nặng và rất nguy hiểm.

- (症) : ‘증상’ 또는 ‘병’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHỨNG: Hậu tố thêm nghĩa "triệu chứng" hoặc "bệnh".

건망 (健忘症) : 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua.

(立證) : 증거를 들어서 어떤 사실을 증명함. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM CHỨNG, SỰ XÁC MINH: Việc đưa ra chứng cứ rồi chứng minh sự thật nào đó.

(檢證) : 검사하여 사실임을 증명함. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM CHỨNG: Việc kiểm tra và chứng minh là sự thật.

(滯症) : 한의학에서, 먹은 것이 잘 소화되지 않는 증상. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦY BỤNG, SỰ KHÓ TIÊU: Chứng bệnh tiêu hóa thức ăn khó trong Đông y học.

(論證) : 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 근거나 이유. Danh từ
🌏 LUẬN CHỨNG, SỰ LẬP LUẬN: Việc đưa ra lý do minh chứng một cách lô gic sự đúng đắn hay sai trái của chủ trương hay lý luận nào đó.

현기 (眩氣症) : 어지러워서 정신이 아득해지는 증상. Danh từ
🌏 BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.

궁금 (궁금 症) : 몹시 궁금한 마음. Danh từ
🌏 CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò.

(寄贈) : 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 줌. Danh từ
🌏 VIỆC CHO TẶNG, VIỆC HIẾN TẶNG, VIỆC BIẾU TẶNG: Việc cho nội tạng, tài sản hay đồ vật của mình vì người khác mà không đòi hỏi gì.


:
Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)