🌟 싫증 (싫 症)

☆☆   Danh từ  

1. 마음에 들지 않거나 하고 싶지 않은 생각이나 느낌.

1. SỰ CHÁN GHÉT: Suy nghĩ hay cảm xúc không hài lòng hay không muốn làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싫증이 나다.
    I'm tired of it.
  • Google translate 싫증을 느끼다.
    Tired of.
  • Google translate 싫증을 내다.
    Get tired of it.
  • Google translate 반복되는 일상에 싫증을 느낀 그는 이곳을 떠나고 싶었다.
    Tired of repetitive routines, he wanted to leave here.
  • Google translate 아이는 어제 산 인형에 금방 싫증이 났는지 더 이상 가지고 놀지 않았다.
    The child was soon tired of yesterday's living doll, so he no longer played with it.
  • Google translate 유민이는 공부에 흥미를 잃고 쉽게 싫증을 냅니다.
    Yoomin loses interest in studying and gets tired easily.
    Google translate 억지로 공부를 강요하지 말고 재미를 느낄 수 있도록 해 보세요.
    Try to have fun without forcing you to study.

싫증: dislike; disgust; boredom,あき【飽き】,ennui, lassitude, (n.) en avoir assez, ne plus aimer,aburrimiento, fastidio,كراهية، ملل,жигшил, дургүйцэл,sự chán ghét,ความเบื่อ, ความเบื่อหน่าย, ความจำเจ,ketidaksukaan, kejemuan,неудовольствие; неприятность; надоедание,厌烦,厌倦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싫증 (실쯩)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36)