🌟 학생증 (學生證)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 학교에 소속된 학생임을 증명하는 문서.

1. THẺ HỌC SINH, THẺ SINH VIÊN: Giấy tờ chứng minh học sinh thuộc trường học nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생증을 꺼내다.
    Take out one's student id card.
  • Google translate 학생증을 만들다.
    Make a student id card.
  • Google translate 학생증을 보이다.
    Show one's student id.
  • Google translate 학생증을 발급하다.
    Issue student id.
  • Google translate 학생증을 제시하다.
    Present a student id.
  • Google translate 지갑 속에 학생증이 있는 것을 보아 하니 지갑 주인은 학생인 모양이었다.
    Judging by the student id in the wallet, the owner of the wallet seemed to be a student.
  • Google translate 나는 졸업을 하고 나서도 한동안 학생증을 가지고 다니면서 학생인 척을 했다.
    After graduation, i went around with my student id for a while and pretended to be a student.
  • Google translate 저 이 학교 학생인데 도서관 안으로 들어갈 수 없나요?
    I'm a student at this school. can't i go into the library?
    Google translate 학생증을 보여 주셔야 합니다.
    I need to see your student id.

학생증: student identification,がくせいしょう【学生証】,carte étudiant, carte d'identification de l'élève,carné de estudiante,بطاقة هويّة (أو بطاقة تعريف) للطلّاب,оюутны үнэмлэх, сурагчийн үнэмлэх,thẻ học sinh, thẻ sinh viên,บัตรประจำตัวนักเรียน, บัตรนักศึกษา,kartu pelajar, kartu mahasiswa,студенческий билет,学生证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학생증 (학쌩쯩)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 학생증 (學生證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226)