🌟 도강하다 (盜講 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도강하다 (
도강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도강(盜講): 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 도강하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43)