🌟 헌신적 (獻身的)

  Danh từ  

1. 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는 것.

1. TÍNH HIẾN THÂN, TÍNH CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헌신적인 구애.
    Dedicated courtship.
  • Google translate 헌신적인 봉사.
    Dedicated service.
  • Google translate 헌신적인 사랑.
    Dedicated love.
  • Google translate 헌신적으로 노력하다.
    To strive devotedly.
  • Google translate 헌신적으로 보살피다.
    Consideration devotedly.
  • Google translate 헌신적으로 일하다.
    Work devotedly.
  • Google translate 박 선생은 밤늦게까지 헌신적으로 학생들을 가르쳤다.
    Mr. park devoted himself to teaching students until late at night.
  • Google translate 아이는 내 헌신적인 간호에 보답이라도 하듯 병을 이겨 냈다.
    The child overcame the illness as if to repay my devoted care.
  • Google translate 어떻게 세계 최고의 선수가 되실 수 있었나요?
    How did you become the best player in the world?
    Google translate 부모님의 헌신적인 뒷바라지가 없었으면 불가능했을 겁니다.
    It wouldn't have been possible without the devoted care of my parents.

헌신적: being devoted; being dedicated; being committed,けんしんてき【献身的】,(n.) dévoué,dedicado, devoto, comprometido,بذل الذات,бие сэтгэлээ зориулах, амь биеэ хайргүй зориулах,tính hiến thân, tính cống hiến,ที่เป็นการอุทิศตน, ที่เป็นการเสียสละตน,penuh pengabdian, berdedikasi, berkomitmen, setia, loyal,саможертвующий; самопожертвующий; преданный; преданно; самоотверженно,献身的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌신적 (헌ː신적)
📚 Từ phái sinh: 헌신(獻身): 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다함.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 헌신적 (獻身的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8)