🌟 간호 (看護)

☆☆   Danh từ  

1. 아픈 사람을 보살핌.

1. SỰ ĐIỀU DƯỠNG, SỰ CHĂM BỆNH: Việc chăm sóc người đau ốm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극진한 간호.
    Extreme nursing.
  • Google translate 정성스러운 간호.
    Careful nursing.
  • Google translate 간호를 받다.
    Receive nursing care.
  • Google translate 간호를 부탁하다.
    Ask for nursing.
  • Google translate 간호를 하다.
    Nursing.
  • Google translate 어머니의 헌신적 간호 덕분에 아버지의 병세가 날로 호전되었다.
    Thanks to the devoted care of my mother, my father's condition improved day by day.
  • Google translate 할아버지가 병원에 입원하셔서 온 가족이 간호를 책임지기로 했다.
    Grandpa's in the hospital, so the whole family is in charge of nursing.
  • Google translate 수술하고 금세 회복을 하셔서 다행입니다.
    I'm glad you've had surgery and recovered quickly.
    Google translate 이 모든 게 여러 사람들의 정성 어린 간호 덕분입니다.
    All of this is due to the care of many people.

간호: nursing; attendance; care,かんご【看護】,soin à un malade,cuidado,تمريض,сувилгаа, арчилгаа, тордлого, сувилах, арчлах, тордох,sự điều dưỡng, sự chăm bệnh,การพยาบาล, การดูแล(ผู้ป่วย), การเฝ้าไข้, การปรนนิบัติ,perawatan,уход за больным,看护,护理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간호 (간호)
📚 Từ phái sinh: 간호하다(看護하다): 아픈 사람을 보살피다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sức khỏe  

🗣️ 간호 (看護) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67)