🌟 요구자 (要求者)

Danh từ  

1. 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청하는 사람.

1. NGƯỜI YÊU CẦU, NGƯỜI ĐỀ NGHỊ, NGƯỜI ĐÒI HỎI: Người đòi hỏi cái cần thiết hoặc cái cần phải được nhận

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간호 요구자.
    Nursing requester.
  • Google translate 보상 요구자.
    Compensation claimant.
  • Google translate 왕위 요구자.
    A claimant to the throne.
  • Google translate 성범죄자 기록은 요구자가 누구든 열람할 수 있었다.
    Sex offender records were accessible to anyone who requested them.
  • Google translate 보험 회사는 고액의 보상 요구자를 만나 보장 내용을 설명했다.
    The insurance company met with a high-value claimant and explained the guarantees.
  • Google translate 의사는 환자 본인 외의 정보 요구자에게는 환자의 병을 함부로 말할 수 없다.
    The doctor cannot tell the patient's illness to information requesters other than the patient himself.

요구자: requester; demander,ようきゅうしゃ【要求者】,demandeur(euse),solicitante, reclamante,مُطالِب,нэхэмжлэгч, гомдол гаргагч,người yêu cầu, người đề nghị, người đòi hỏi,ผู้ร้องขอ, ผู้ขอร้อง, ผู้เรียกร้อง,pemohon, peminta,проситель,要求者,申请者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요구자 (요구자)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Tôn giáo (43)