🌟 연구자 (硏究者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 사람.

1. NHÀ NGHIÊN CỨU: Người khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hay sự vật nào đó nhằm làm sáng tỏ sự thật liên quan đến điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연구자의 논문.
    The researcher's thesis.
  • Google translate 연구자의 보고서.
    The researcher's report.
  • Google translate 연구자의 이론.
    The theory of researchers.
  • Google translate 연구자의 입장.
    The position of the researcher.
  • Google translate 연구자가 되다.
    Become a researcher.
  • Google translate 연구자가 제안하다.
    Proposed by the researcher.
  • Google translate 연구자로 일하다.
    Working as a researcher.
  • Google translate 그 회사는 태양열 건물을 짓기 위해 친환경 에너지 연구자를 고용했다.
    The company hired an eco-friendly energy researcher to build a solar building.
  • Google translate 연구자가 수험생의 눈 건강에 가장 좋은 스탠드 밝기를 찾아내 발표하였다.
    A researcher identified and published the best stand brightness for the examinee's eye health.
  • Google translate 수분 섭취량이 피부 건강을 좌우한다는 그의 주장은 많은 연구자들에 의해 받아들여졌다.
    His argument that water intake determines skin health was accepted by many researchers.

연구자: researcher,けんきゅうしゃ【研究者】,chercheur(se),investigador,دارس، عالم,судлаач,nhà nghiên cứu,นักวิจัย, นักค้นคว้า,peneliti, periset,исследователь,研究者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구자 (연ː구자)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 연구자 (硏究者) @ Giải nghĩa

🗣️ 연구자 (硏究者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)