🌟 이기적 (利己的)

☆☆   Danh từ  

1. 자신의 이익만을 생각하는 것.

1. SỰ ÍCH KỶ, TÍNH ÍCH KỶ: Việc chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이기적인 모습.
    Selfishness.
  • Google translate 이기적인 성격.
    Selfish personality.
  • Google translate 이기적인 태도.
    A selfish attitude.
  • Google translate 이기적인 행동.
    Selfish conduct.
  • Google translate 이기적으로 보이다.
    Look selfish.
  • Google translate 이기적으로 행동하다.
    Behave selfishly.
  • Google translate 그 회사는 공장 폐수를 강에다 흘려 보내는 이기적인 행동을 일삼았다.
    The company engaged in the selfish act of spilling factory waste water into the river.
  • Google translate 사람들이 많은 곳에서 시끄럽게 떠드는 민준이의 모습은 이기적으로 보였다.
    The sight of min-jun making noise in a crowded place looked selfish.
  • Google translate 김 대리와는 왜 다들 일을 같이 안 하려고 하나요?
    Why doesn't anyone want to work with kim?
    Google translate 무책임하고 이기적이어서 같이 일하기 힘들거든.
    It's irresponsible and selfish, it's hard to work with.
Từ trái nghĩa 이타적(利他的): 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는 것.

이기적: being selfish; being egoistic; being egocentric,りこてき【利己的】,(n.) égoïste,egoísmo, egocentrismo,أنانيّ ، محبّ لذاته,амиа хичээсэн, хувиа хичээсэн, амиа бодсон,sự ích kỷ, tính ích kỷ,ที่เห็นแก่ประโยชน์ส่วนตัว, ที่เห็นแก่ตัว,egois, egosentris,эгоистичный,利己的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이기적 (이ː기적)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76)