🌟 낫다

☆☆☆   Động từ  

1. 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다.

1. KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감기가 낫다.
    A cold is better.
  • Google translate 다리가 낫다.
    Legs are better.
  • Google translate 몸살이 낫다.
    Better body aches.
  • Google translate 병이 낫다.
    Sick is better.
  • Google translate 상처가 낫다.
    The wound is better.
  • Google translate 염증이 낫다.
    Inflammation is better.
  • Google translate 증세가 낫다.
    The symptoms are better.
  • Google translate 팔이 낫다.
    Arms are better.
  • Google translate 부러진 다리가 다 나아도 한동안 목발 없이 걷기는 힘들 것이다.
    Even if your broken leg is all better, it will be hard to walk without crutches for a while.
  • Google translate 워낙 허약한 상태에서 병이 걸려서 그런지 그의 병은 잘 낫지 않았다.
    His illness did not heal well, perhaps because he was so weak.
  • Google translate 어머니의 정성스러운 간호 덕분에 아버지의 병환은 점점 낫고 있었다.
    Thanks to her mother's sincere nursing, her father's illness was getting better and better.
  • Google translate 몸은 좀 어때? 괜찮아?
    How are you feeling? you all right?
    Google translate 가벼운 감기였는지 금방 나았어.
    I think it was a mild cold. i just got over it.

낫다: recover; get well,なおる【治る】,guérir, aller mieux,curarse, sanarse, recuperarse, restablecerse, rehabilitarse, mejorarse, aliviarse,يَشفي,эдгэрэх, илаарших,khỏi,หายดี, หายเป็นปกติ, คืนสู่สภาพเดิม,sembuh,поправляться; заживать; улучшаться; проходить,痊愈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낫다 (낟ː따) 나아 (나아) 나으니 (나으니) 낫는 (난ː는)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng  


🗣️ 낫다 @ Giải nghĩa

🗣️ 낫다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110)