🌟 냉방병 (冷房病)

Danh từ  

1. 여름에 냉방이 되어 시원한 실내와 더운 실외의 온도 차이에 적응을 하지 못하여 발생하는 병.

1. BỆNH DỊ ỨNG MÁY ĐIỀU HÒA: Bệnh sinh ra do cơ thể không thích ứng kịp với sự chênh lệch của nhiệt độ nóng bên ngoài và nhiệt độ mát trong phòng máy lạnh vào mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉방병 예방.
    Prevention of air-conditioningitis.
  • Google translate 냉방병 증상.
    Symptoms of air-conditioningitis.
  • Google translate 냉방병 치료.
    Treatment for air-conditioningitis.
  • Google translate 냉방병이 낫다.
    Air-conditioningitis is better.
  • Google translate 냉방병에 걸리다.
    Get air-conditioningitis.
  • Google translate 냉방병으로 고생하다.
    Suffer from air-conditioningitis.
  • Google translate 우리 사무실은 에어컨을 너무 세게 틀어서 직원들이 다 냉방병에 걸렸다.
    Our office turned on the air conditioner so hard that all the staff got air-conditioningitis.
  • Google translate 이유 없이 피곤이 심하고 가벼운 몸살 증세가 나타나면 냉방병이 아닌지 의심해 보아야 한다.
    If you suffer from severe fatigue and mild body aches for no reason, you should suspect that you are not air-conditioningitis.
  • Google translate 어디 아파? 안색이 안 좋아 보여.
    Are you sick? you don't look well.
    Google translate 밤에 에어컨을 틀어 놓고 잤더니 냉방병에 걸렸는지 두통이 심하네.
    I slept with the air conditioner on at night, and i have a bad headache.

냉방병: excessive air conditioning syndrome,れいぼうびょう【冷房病】,syndrome lié à la climatisation, syndrome provoqué par un brusque changement de température,enfermedad causada por el uso de aire acondicionado,لفحة الهواء,хүйтэн өвчин,bệnh dị ứng máy điều hòa,โรคแพ้แอร์, โรคซึ่งเกิดจากการได้รับลมจากเครื่องปรับอากาศมากเกินไป,,болезнь от кондиционера; болезнь, связанная с длительным нахождением в помещении, где работает кондиционер,空调病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉방병 (냉ː방뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8)