🌟 냉방병 (冷房病)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉방병 (
냉ː방뼝
)
🌷 ㄴㅂㅂ: Initial sound 냉방병
-
ㄴㅂㅂ (
노부부
)
: 늙은 부부.
☆
Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG GIÀ: Hai vợ chồng đã già. -
ㄴㅂㅂ (
남반부
)
: 어떤 지역을 남북으로 나누었을 때 남쪽 부분.
Danh từ
🌏 NAM BỘ, MIỀN NAM: Phần phía nam, khi chia khu vực nào đó thành nam bắc. -
ㄴㅂㅂ (
낭비벽
)
: 돈, 시간, 물건 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 버릇.
Danh từ
🌏 THÓI LÃNG PHÍ, THÓI TIÊU XÀI LÃNG PHÍ: Thói tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ đạc một cách tùy tiện, không tiết kiệm. -
ㄴㅂㅂ (
냉방병
)
: 여름에 냉방이 되어 시원한 실내와 더운 실외의 온도 차이에 적응을 하지 못하여 발생하는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊ ỨNG MÁY ĐIỀU HÒA: Bệnh sinh ra do cơ thể không thích ứng kịp với sự chênh lệch của nhiệt độ nóng bên ngoài và nhiệt độ mát trong phòng máy lạnh vào mùa hè.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)