🌟 남반부 (南半部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남반부 (
남반부
)
🗣️ 남반부 (南半部) @ Ví dụ cụ thể
- 산호초는 오스트레일리아와 태평양의 남반부 등지에 매우 많으며, 산처럼 뾰족해서 배 바닥에 구멍을 내기도 한다. [산호초 (珊瑚礁)]
🌷 ㄴㅂㅂ: Initial sound 남반부
-
ㄴㅂㅂ (
노부부
)
: 늙은 부부.
☆
Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG GIÀ: Hai vợ chồng đã già. -
ㄴㅂㅂ (
남반부
)
: 어떤 지역을 남북으로 나누었을 때 남쪽 부분.
Danh từ
🌏 NAM BỘ, MIỀN NAM: Phần phía nam, khi chia khu vực nào đó thành nam bắc. -
ㄴㅂㅂ (
낭비벽
)
: 돈, 시간, 물건 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 버릇.
Danh từ
🌏 THÓI LÃNG PHÍ, THÓI TIÊU XÀI LÃNG PHÍ: Thói tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ đạc một cách tùy tiện, không tiết kiệm. -
ㄴㅂㅂ (
냉방병
)
: 여름에 냉방이 되어 시원한 실내와 더운 실외의 온도 차이에 적응을 하지 못하여 발생하는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊ ỨNG MÁY ĐIỀU HÒA: Bệnh sinh ra do cơ thể không thích ứng kịp với sự chênh lệch của nhiệt độ nóng bên ngoài và nhiệt độ mát trong phòng máy lạnh vào mùa hè.
• Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15)