🌟 남반부 (南半部)

Danh từ  

1. 어떤 지역을 남북으로 나누었을 때 남쪽 부분.

1. NAM BỘ, MIỀN NAM: Phần phía nam, khi chia khu vực nào đó thành nam bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남반부의 영토.
    Territory of the southern hemisphere.
  • Google translate 남반부의 기후.
    Southern climate.
  • Google translate 남반부의 인구.
    Population of the southern half.
  • Google translate 남반부에 살다.
    Live in the southern half.
  • Google translate 남반부로 이주하다.
    Migrate to the southern hemisphere.
  • Google translate 이 나라 영토의 남반부는 기후가 온화한 편이다.
    The southern half of this country's territory has a mild climate.
  • Google translate 삼국 시대에 한반도의 남반부에는 신라와 백제가, 북반부에는 고구려가 있었다.
    During the three kingdoms period, silla and baekje were located in the southern half of the korean peninsula, and goguryeo in the northern half.
  • Google translate 선생님은 고향이 어디세요?
    Where are you from, sir?
    Google translate 경기도 남반부에 있는 소도시예요.
    It's a small town in the southern half of gyeonggi-do province.
Từ tham khảo 북반부(北半部): 어떤 지역을 남북으로 나누었을 때 북쪽 절반 부분.

남반부: southern half,みなみはんぶん【南半分】,partie sud,parte sur, sur,جزء جنوبيّ,өмнөд хэсэг, өмнөд хагас,nam bộ, miền nam,ส่วนฝั่งใต้,kawasan Selatan,Южная часть; южная половина; южный регион,南半部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남반부 (남반부)

🗣️ 남반부 (南半部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15)