🌟 낭비벽 (浪費癖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭비벽 (
낭ː비벽
) • 낭비벽이 (낭ː비벼기
) • 낭비벽도 (낭ː비벽또
) • 낭비벽만 (낭ː비병만
)
🗣️ 낭비벽 (浪費癖) @ Ví dụ cụ thể
- 습관적 낭비벽. [습관적 (習慣的)]
🌷 ㄴㅂㅂ: Initial sound 낭비벽
-
ㄴㅂㅂ (
노부부
)
: 늙은 부부.
☆
Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG GIÀ: Hai vợ chồng đã già. -
ㄴㅂㅂ (
남반부
)
: 어떤 지역을 남북으로 나누었을 때 남쪽 부분.
Danh từ
🌏 NAM BỘ, MIỀN NAM: Phần phía nam, khi chia khu vực nào đó thành nam bắc. -
ㄴㅂㅂ (
낭비벽
)
: 돈, 시간, 물건 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 버릇.
Danh từ
🌏 THÓI LÃNG PHÍ, THÓI TIÊU XÀI LÃNG PHÍ: Thói tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ đạc một cách tùy tiện, không tiết kiệm. -
ㄴㅂㅂ (
냉방병
)
: 여름에 냉방이 되어 시원한 실내와 더운 실외의 온도 차이에 적응을 하지 못하여 발생하는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊ ỨNG MÁY ĐIỀU HÒA: Bệnh sinh ra do cơ thể không thích ứng kịp với sự chênh lệch của nhiệt độ nóng bên ngoài và nhiệt độ mát trong phòng máy lạnh vào mùa hè.
• Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92)