🌟 낭비벽 (浪費癖)

Danh từ  

1. 돈, 시간, 물건 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 버릇.

1. THÓI LÃNG PHÍ, THÓI TIÊU XÀI LÃNG PHÍ: Thói tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ đạc một cách tùy tiện, không tiết kiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 낭비벽.
    A serious waste of money.
  • Google translate 지나친 낭비벽.
    Excessive waste.
  • Google translate 낭비벽이 심하다.
    Wasteful.
  • Google translate 낭비벽이 있다.
    Wasteful.
  • Google translate 낭비벽을 고치다.
    Fix waste walls.
  • Google translate 지수는 지나친 낭비벽 때문에 버는 돈보다 쓰는 돈이 더 많다.
    The index spends more money than it earns because of excessive waste.
  • Google translate 강 대리는 낭비벽이 심해서 월급을 하루 만에 다 쓸 때도 있다.
    Assistant manager kang is so wasteful that sometimes he spends his salary in one day.
  • Google translate 민준이가 빚 때문에 힘들어하더라.
    Min-joon's having a hard time with his debts.
    Google translate 걔는 낭비벽을 빨리 고쳐야 할 텐데.
    He'd better fix the waste wall quickly.

낭비벽: extravagant habit,ろうひへき【浪費壁】,habitudes dépensières,despilfarro, derroche, dilapidación, dispendio,إسراف، منفاق,үрэлгэн зан,thói lãng phí, thói tiêu xài lãng phí,นิสัยฟุ่มเฟือย, นิสัยสุรุ่ยสุร่าย,boros, pemborosan,привычка транжирства; привычка к мотовству,浪费癖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭비벽 (낭ː비벽) 낭비벽이 (낭ː비벼기) 낭비벽도 (낭ː비벽또) 낭비벽만 (낭ː비병만)

🗣️ 낭비벽 (浪費癖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92)