🌟 산호초 (珊瑚礁)

Danh từ  

1. 열대나 아열대의 얕은 바다에 죽은 산호의 뼈가 쌓여 이루어진 암초.

1. ĐÁ NGẦM SAN HÔ, RẶNG SAN HÔ: Đá ngầm do xương của san hô chết chồng chất tạo thành ở biển của vùng nhiệt đới hay cận nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산호초 군락.
    Coral reef colony.
  • Google translate 산호초 무리.
    A herd of coral reefs.
  • Google translate 산호초 지대.
    Coral reefs.
  • Google translate 산호초가 발달하다.
    Coral reefs develop.
  • Google translate 산호초가 생기다.
    Coral reefs are formed.
  • Google translate 형형색색의 아름다운 산호초들이 들여다보일 정도로 바닷물은 맑고 깨끗했다.
    The sea water was clear and clean enough to see the colorful and beautiful coral reefs.
  • Google translate 연중 따뜻하고 수심이 얕은 이 지역은 산호초가 형성되기에 좋은 조건을 갖추었다.
    This area, warm and shallow throughout the year, has good conditions for coral reefs to form.
  • Google translate 산호초는 오스트레일리아와 태평양의 남반부 등지에 매우 많으며, 산처럼 뾰족해서 배 바닥에 구멍을 내기도 한다.
    Coral reefs are very numerous in australia and the southern half of the pacific ocean, and are as pointed as mountains, sometimes puncturing the bottom of a ship.

산호초: coral reef,さんごしょう【珊瑚礁】,récif corallien, récif de corail,coral,الشعاب المرجانية,шүрэн цохио,đá ngầm san hô, rặng san hô,โขดหินปะการัง,batu karang,коралловый риф,珊瑚礁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산호초 (산호초)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)