🌟 산호초 (珊瑚礁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산호초 (
산호초
)
🌷 ㅅㅎㅊ: Initial sound 산호초
-
ㅅㅎㅊ (
소형차
)
: 크기가 작은 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LOẠI NHỎ: Xe ô tô có kích cỡ nhỏ. -
ㅅㅎㅊ (
승합차
)
: 많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE NHIỀU CHỖ, XE KHÁCH: Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người. -
ㅅㅎㅊ (
산호초
)
: 열대나 아열대의 얕은 바다에 죽은 산호의 뼈가 쌓여 이루어진 암초.
Danh từ
🌏 ĐÁ NGẦM SAN HÔ, RẶNG SAN HÔ: Đá ngầm do xương của san hô chết chồng chất tạo thành ở biển của vùng nhiệt đới hay cận nhiệt đới. -
ㅅㅎㅊ (
승하차
)
: 차를 타거나 차에서 내림.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN XUỐNG XE: Sự đi lên xe hoặc đi xuống khỏi xe.
• Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204)