🌟 공수병 (恐水病)

Danh từ  

1. 미친개에게 물려서 생기는, 물을 무서워하는 병.

1. BỆNH DẠI: Căn bệnh sợ nước, sinh ra do bị chó điên cắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공수병 전염.
    Airborne transmission.
  • Google translate 공수병 증상.
    Airborne symptoms.
  • Google translate 공수병이 낫다.
    Airborne is better.
  • Google translate 공수병에 감염되다.
    Be infected with airborne diseases.
  • Google translate 공수병에 걸리다.
    Get airborne.
  • Google translate 공수병은 개뿐만 아니라 다른 동물에게 물려도 걸릴 수 있다.
    Airborne disease may be bitten by other animals as well as dogs.
  • Google translate 오늘 동물 병원에 가서 강아지에게 공수병 예방 주사를 맞혔다.
    I went to the animal hospital today and gave my dog a shot to prevent airborne diseases.
  • Google translate 오늘 아침에 개에게 다리를 물렸는데 괜찮을까요?
    I had a dog bite on my leg this morning, will it be okay?
    Google translate 일단 공수병인지 확인해야 하니 검사를 해 봅시다.
    Let's check it out first because we need to make sure it's airborne.
Từ đồng nghĩa 광견병(狂犬病): 주로 개나 야생 동물에게 나타나는 바이러스성 전염병.

공수병: rabies,きょうすいびょう【恐水病】。きょうけんびょう【狂犬病】,rage,hidrofobia,هلع الماء ؛ داء الكلب,уснаас айх өвчин,bệnh dại,โรคพิษสุนัขบ้า,rabies, hydrophobia,бешенство; водобоязнь,恐水病,狂犬病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공수병 (공ː수뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88)