🌟 가석방 (假釋放)

Danh từ  

1. 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수를 어떤 조건 아래 미리 풀어 주는 일.

1. SỰ PHÓNG THÍCH SỚM: Việc thả trước tội tù chưa mãn hạn chấp hành hình phạt dưới điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가석방 심사.
    Parole screening.
  • Google translate 가석방 처분.
    Dispose of parole.
  • Google translate 가석방이 되다.
    Be paroled.
  • Google translate 가석방을 하다.
    Parole.
  • Google translate 가석방으로 나오다.
    Come out on parole.
  • Google translate 가석방으로 풀려나다.
    Be released on parole.
  • Google translate 감옥에서 모범적으로 생활한 죄수는 다음 달에 가석방으로 나오게 되었다.
    The prisoner who had been exemplary in prison was released on parole next month.
  • Google translate 무기 징역을 선고 받은 수감자가 십 년간 모범적으로 생활해 가석방이 되었다.
    An inmate sentenced to life in prison lived an exemplary life for ten years and was released on parole.
  • Google translate 광복절이 되었습니다.
    Liberation day.
    Google translate 네, 이번 광복절을 맞이해 심사를 거쳐 수감자들의 가석방이 이루어졌습니다.
    Yes, this liberation day was screened and the inmates were released on parole.

가석방: parole; release on parole,かりしゃくほう【仮釈放】,mise en liberté conditionnelle, libération conditionnelle,libertad condicional,إطلاق سراح مشروط,хугацаанаас нь өмнө суллах, тэнсэнгээр суллах,sự phóng thích sớm,การปล่อยตัว(นักโทษ)โดยมีทัณฑ์บน, การพ้นโทษโดยมีทัณฑ์บน, การทำทัณฑ์บน,pembebasan bersyarat,условно-досрочное освобождение,假释,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가석방 (가ː석빵)
📚 Từ phái sinh: 가석방되다(假釋放되다): 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수가 어떤 조건 아래 미리 풀… 가석방하다(假釋放하다): 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수를 어떤 조건 아래 미리 풀…

🗣️ 가석방 (假釋放) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155)