🌟 간신배 (奸臣輩)

Danh từ  

1. 국가보다는 개인의 이익을 우선시하며 남몰래 다른 속셈을 가지고 그것을 이루기 위해 애쓰는 신하의 무리.

1. BÈ LŨ GIAN THẦN: Nhóm thuộc hạ ưu tiên cho lợi ích cá nhân hơn quốc gia, ngấm ngầm có mưu đồ khác và cố gắng để đạt được điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간신배의 모함.
    The slander of a treacherous man.
  • Google translate 간신배의 아부.
    The flattery of a treacherous man.
  • Google translate 간신배의 아첨.
    The flattery of a treacherous man.
  • Google translate 간신배를 색출하다.
    Search for a treacherous ship.
  • Google translate 간신배를 심판하다.
    Judge a treacherous ship.
  • Google translate 간신배를 응징하다.
    Punish the treacherous.
  • Google translate 간신배를 처단하다.
    Defeat a treacherous man.
  • Google translate 간신배를 처벌하다.
    Punish the treacherous.
  • Google translate 간신배를 추방하다.
    Evict a treacherous ship.
  • Google translate 왕을 속이며 세력을 쌓아 오던 간신배가 처벌되었다.
    A treacherous man who had been building up power by deceiving the king was punished.
  • Google translate 여러 간신배가 어린 임금을 뜻대로 휘두르며 자신의 이익을 채우려고 했다.
    A number of treacherous men tried to fill their own interests by wielding their young king at will.
  • Google translate 간신배는 자기 마음대로 정치를 하기 위해 왕의 관심을 술과 여자로 돌리려 했다.
    The traitor tried to divert the king's attention to alcohol and women in order to do politics at his disposal.

간신배: disloyal retainers; treacherous retainers,かんしんのはい【奸臣の輩】,serviteurs infidèles, sujets infidèles,súbditos traidores,مجموعة من الخَدم الأخسَّة,зальт түшмэдийн бүлэг,bè lũ gian thần,กลุ่มกบฏ, กลุ่มขุนนางผู้คิดถึงแต่ประโยชน์ส่วนตน,para abdi pengkhianat, para abdi tak setia, kelompok abdi pengkhianat/tak setia,,奸臣,奸党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간신배 (간신배)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78)