🌟 과소비 (過消費)

☆☆   Danh từ  

1. 자신의 소득이나 예상 지출에 비해 돈을 지나치게 많이 쓰거나 물건을 지나치게 많이 삼.

1. VIỆC TIÊU XÀI QUÁ MỨC: Việc mua hàng hóa quá nhiều hay tiêu xài quá mức so với thu nhập hay chi tiêu dự kiến của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과소비를 막다.
    Prevent overspending.
  • Google translate 과소비를 부추기다.
    Encourage overspending.
  • Google translate 과소비를 줄이다.
    Reduce overspending.
  • Google translate 과소비를 하다.
    Overspend.
  • Google translate 과소비에 빠지다.
    Fall into overspending.
  • Google translate 승규는 과소비를 줄이기 위해 신용 카드의 사용 한도를 최저로 설정하였다.
    Seunggyu has set the limit of use of credit cards to a minimum to reduce overspending.
  • Google translate 마트의 가격 할인 및 행사 광고는 종종 소비자들의 과소비를 조장하기도 한다.
    Price discounts and event advertising at the mart often encourage consumers to overspend.
  • Google translate 요즘 가게에 갈 때마다 과소비를 해서 걱정이야.
    I'm worried about overspending every time i go to the store these days.
    Google translate 무엇을 살지 미리 정해서 가면 소비를 줄일 수 있어.
    If you decide what to buy in advance, you can reduce consumption.

과소비: overconsumption,かしょうひ【過消費】。かじょうしょうひ【過剰消費】,dépense excessive, surconsommation, consommation à l’excès,gasto excesivo, consumo excesivo,استهلاك مفرط,хэт хэрэглээ, хэт үрэлгэн хэрэглээ,việc tiêu xài quá mức,การบริโภคมากเกินไป, การบริโภคเกินความจำเป็น,konsumsi berlebihan, pemakaian berlebihan,чрезмерное потребление; перерасход,过度消费,超额消费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과소비 (과ː소비)
📚 Từ phái sinh: 과소비하다(過消費하다): 자신의 소득이나 예상 지출에 비해 돈을 지나치게 많이 쓰거나 물…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 과소비 (過消費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Gọi món (132)