🌟 가석방되다 (假釋放 되다)

Động từ  

1. 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수가 어떤 조건 아래 미리 풀려나다.

1. ĐƯỢC PHÓNG THÍCH SỚM: Tội tù chưa mãn hạn chấp hành hình phạt được thả trước dưới điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가석방되어 풀려나다.
    Be released on parole.
  • Google translate 장기수가 가석방되다.
    Long-term prisoners are paroled.
  • Google translate 죄수가 가석방되다.
    A prisoner is released on parole.
  • Google translate 가석방된 사람이 문제를 일으켜 다시 수감되었다.
    A paroled person caused trouble and was put back in prison.
  • Google translate 교도소 생활 기간 동안 모범적으로 행동한 죄수가 가석방되었다.
    A prisoner who behaved exemplaryly during his prison life was released on parole.
  • Google translate 작년에 강도로 잡혀간 사람이 일 년 만에 가석방되었대.
    Last year, a robber was released on parole after a year.
    Google translate 풀려나와서 또 범죄를 저지르는 게 아닌지 몰라.
    Maybe he's free and he's not committing another crime.

가석방되다: be paroled; be released on parole,かりしゃくほうされる【仮釈放される】,être mis en liberté conditionnelle, être mis en liberté sur parole, être en libération anticipée, être en probation,dejarse en libertad condicional,يُطلِق سراح,хугацаанаасаа өмнө суллагдах, тэнсэнгээр суллагдах,được phóng thích sớm,(นักโทษ)ถูกปล่อยตัวโดยมีทัณฑ์บน, ถูกพ้นโทษโดยมีทัณฑ์บน, ถูกทำทัณฑ์บน,bebas bersyarat, dibebaskan bersyarat,быть условно-досрочно освобождённым,被假释,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가석방되다 (가ː석빵되다) 가석방되다 (가ː석빵뒈다)
📚 Từ phái sinh: 가석방(假釋放): 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수를 어떤 조건 아래 미리 풀어 주는…

💕Start 가석방되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Luật (42) Sở thích (103)