🌟 현격히 (懸隔 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현격히 (
현ː겨키
)
🌷 ㅎㄱㅎ: Initial sound 현격히
-
ㅎㄱㅎ (
황급히
)
: 몹시 어수선하고 매우 급하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH GẤP RÚT: Một cách hết sức lộn xộn và rất gấp. -
ㅎㄱㅎ (
한국학
)
: 한국의 역사, 지리, 문화, 정치, 경제 등 한국에 관련된 분야를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 HÀN QUỐC HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu lĩnh vực liên quan tới Hàn Quốc như lịch sử, địa lý, văn hóa, chính trị, kinh tế...của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅎ (
확고히
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống… một cách chắc chắn và mạnh mẽ. -
ㅎㄱㅎ (
흥건히
)
: 물 등이 푹 잠기거나 고일 정도로 많이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH ƯỚT ĐẪM: Nhiều nước tới mức ngập hoặc đọng lại. -
ㅎㄱㅎ (
화급히
)
: 타오르는 불과 같이 매우 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP BÁCH, MỘT CÁCH KHẨN CẤP: Một cách vô cùng gấp rút, như là lửa bùng cháy. -
ㅎㄱㅎ (
현격히
)
: 사이가 많이 벌어져 있는 상태로. 또는 차이가 매우 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với trạng thái có sự khác nhau nhiều giữa hai phía. Hoặc với sự khác nhau rất nghiêm trọng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Lịch sử (92)