🌟 황급히 (遑急 히)

  Phó từ  

1. 몹시 어수선하고 매우 급하게.

1. MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH GẤP RÚT: Một cách hết sức lộn xộn và rất gấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황급히 달아나다.
    Running away in a hurry.
  • Google translate 황급히 도망치다.
    Run away in a hurry.
  • Google translate 황급히 뛰어가다.
    Running hurriedly.
  • Google translate 황급히 물러서다.
    To back off in a hurry.
  • Google translate 황급히 서두르다.
    To hasten in a hurry.
  • Google translate 황급히 일어서다.
    Rush to one's feet.
  • Google translate 가게에서 물건을 훔치던 아이는 주인에게 발각되자 황급히 도망을 쳤다.
    The child who was stealing from the store ran away in a hurry when he was caught by his owner.
  • Google translate 민준이는 잘못을 저지른 사람처럼 황급히 자리를 떴다.
    Min-jun hurriedly left his seat as if he had done something wrong.
  • Google translate 지수는 황급히 나오느라 미처 지갑을 챙기지 못했다.
    Jisoo was in a hurry to get her wallet.

황급히: urgently; hurriedly,あわただしく【慌ただしく】,urgemment,urgentemente, apresuradamente, precipitadamente,في عجلة,санд мэнд, бачим,một cách vội vàng, một cách vội vã, một cách gấp rút,อย่างเร่งรีบ, อย่างร้อนรน, อย่างลุกลี้ลุกลน,dengan mendesak, dengan menekan, dengan darurat,поспешно; торопливо,慌乱地,仓皇地,急迫地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황급히 (황그피)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 황급히 (遑急 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86)