🌟 잡아타다

Động từ  

1. 자동차 등을 세워서 타다.

1. ĐÓN XE: Dừng xe lại rồi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아탄 택시.
    Caught taxi.
  • Google translate 기차를 잡아타다.
    Catch the train.
  • Google translate 막차를 잡아타다.
    Catch the last train.
  • Google translate 버스를 잡아타다.
    Catch the bus.
  • Google translate 트럭을 잡아타다.
    Catch a truck.
  • Google translate 나는 지나가던 택시를 막아서다시피 해서 택시를 겨우 잡아탔다.
    I blocked a taxi that was passing by and managed to catch it.
  • Google translate 나는 소식을 듣자마자 황급히 택시를 잡아타고 병원으로 향했다.
    As soon as i heard the news, i rushed to a taxi and headed to the hospital.
  • Google translate 나는 막 떠난 막차를 달려가 세워서 겨우 막차를 잡아타고 집에 올 수 있었다.
    I ran and stopped the last train that had just left and managed to catch the last train home.

잡아타다: grab,ひろう【拾う】。つかまえる【捕まえる】,attraper, prendre,tomar, coger,يركب,амжиж суух, барьж суух,đón xe,เรียก(รถ), ขึ้น(รถไฟ),menaiki, menangkap, mengejar,Ловить и садиться (в транспорт),乘车,打车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아타다 (자바타다) 잡아타 (자바타) 잡아타니 (자바타니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)