🌟 잡아타다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아타다 (
자바타다
) • 잡아타 (자바타
) • 잡아타니 (자바타니
)
🌷 ㅈㅇㅌㄷ: Initial sound 잡아타다
-
ㅈㅇㅌㄷ (
줄(을) 타다
)
: 힘이 될 만한 사람과 관계를 맺어 그 힘을 이용하다.
🌏 ĐẶT QUAN HỆ, TẠO QUAN HỆ: Kết mối quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh và lợi dụng sức mạnh ấy. -
ㅈㅇㅌㄷ (
잡아타다
)
: 자동차 등을 세워서 타다.
Động từ
🌏 ĐÓN XE: Dừng xe lại rồi lên.
• Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)