🌟 웩웩

Phó từ  

1. 구역질이 나서 자꾸 토하는 소리. 또는 그 모양.

1. ỌE ỌE, NÔN ỌE ỌE: Âm thanh phát ra liên tục do buồn nôn. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웩웩 게우다.
    Swag swag.
  • Google translate 웩웩 구토를 하다.
    Swag, swag, vomit.
  • Google translate 웩웩 토가 나오다.
    Yuck, yuck, yuck, vomit.
  • Google translate 웩웩 토악질하다.
    Bittering with swag.
  • Google translate 웩웩 토하다.
    Swag.
  • Google translate 웩웩 헛구역질을 하다.
    Swag, swag, swag.
  • Google translate 나는 체해서 방금 먹은 점심을 모두 웩웩 게워 냈다.
    I had an upset stomach and swelled up all the lunch i just had.
  • Google translate 멀미가 난 그는 황급히 차에서 내려 웩웩 구토를 해 댔다.
    Motion sickness caused him to get out of the car in a hurry and throw up his swag.
  • Google translate 물만 마셔도 웩웩 구역질이 나와.
    Just drinking water makes me sick.
    Google translate 어제 너무 과음하는 것 같더라.
    I think i was drinking too much yesterday.

웩웩: blagh,わあわあ。げえげえ,beurk beurk,con sonido de puf,"ويك ويك",,ọe ọe, nôn ọe ọe,อ้วก,,,哇,

2. 자꾸 기를 쓰고 마구 고함을 치는 소리. 또는 그 모양.

2. QUANG QUÁC, KÊU GÀO OANG OANG: Tiếng phát ra khi liên tục dùng sức và la hét inh ỏi. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웩웩 고함을 지르다.
    Give a yuck, yuck, yuck, yuck, yuck.
  • Google translate 웩웩 고함을 치다.
    Shout swag.
  • Google translate 웩웩 소리를 지르다.
    Screaming with swag.
  • Google translate 웩웩 소리를 치다.
    Give a swag.
  • Google translate 웩웩 화를 내다.
    Swag, swag.
  • Google translate 부장은 웩웩 소리를 지르며 신입 사원에게 호통을 쳤다.
    The manager bawled at the new employee with a swag.
  • Google translate 경고를 받은 선수는 억울하다며 심판을 향해 웩웩 고함을 질렀다.
    The player, who was warned, shouted swag at the referee, saying, "it's unfair.".
  • Google translate 이번에는 민준이도 엄청 열이 받았나 보네.
    Minjun must be really pissed off this time.
    Google translate 응, 저렇게 웩웩 화를 내는 건 처음 봐.
    Yeah, i've never seen him so swaggy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웩웩 (웩웩)
📚 Từ phái sinh: 웩웩거리다, 웩웩대다, 웩웩하다

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255)