🌟 웃음

☆☆☆   Danh từ  

1. 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.

1. TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명랑한 웃음.
    A cheerful laugh.
  • Google translate 밝은 웃음.
    Bright laughter.
  • Google translate 해맑은 웃음.
    A bright smile.
  • Google translate 웃음이 가득하다.
    Full of laughter.
  • Google translate 웃음이 나다.
    Smile.
  • Google translate 웃음이 나오다.
    Laugh.
  • Google translate 웃음이 넘치다.
    Full of laughter.
  • Google translate 웃음을 그치다.
    Stop laughing.
  • Google translate 웃음을 던지다.
    Throw a smile.
  • Google translate 웃음을 멈추다.
    Stop laughing.
  • Google translate 웃음을 짓다.
    Smile.
  • Google translate 웃음을 참다.
    Hold back a laugh.
  • Google translate 웃음을 터트리다.
    Burst into laughter.
  • Google translate 웃음으로 받아넘기다.
    To take back with laughter.
  • Google translate 웃음으로 얼버무리다.
    Gloss over with laughter.
  • Google translate 웃음이 너무 컸는지 사람들이 모두 나를 쳐다보았다.
    The laughter was so great that everyone looked at me.
  • Google translate 집에 돌아오면 어머니는 언제나 환한 웃음으로 우리를 맞아 주셨다.
    My mother always greeted us with a bright smile when i got home.
  • Google translate 내 얘기가 그렇게 재미있어?
    Is my story that funny?
    Google translate 응, 웃음이 그치질 않네.
    Yeah, i can't stop laughing.
Từ trái nghĩa 울음: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.

웃음: smile; laughter,わらい【笑い】。えみ【笑み】,rire, sourire,risa,ضحك,инээд,tiếng cười, nụ cười,การหัวเราะ, การยิ้ม, เสียงหัวเราะ,tawa,смех; улыбка,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웃음 (우슴)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Tâm lí  


🗣️ 웃음 @ Giải nghĩa

🗣️ 웃음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23)