🌟 억지스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억지스럽다 (
억찌스럽따
) • 억지스러운 (억찌스러운
) • 억지스러워 (억찌스러워
) • 억지스러우니 (억찌스러우니
) • 억지스럽습니다 (억찌스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 억지스레: 억지를 부리거나 억지로 하는 데가 있게.
🌷 ㅇㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 억지스럽다
-
ㅇㅈㅅㄹㄷ (
억지스럽다
)
: 억지를 부리거나 억지로 하는 데가 있다.
Tính từ
🌏 CƯỠNG ÉP, MIỄN CƯỠNG, GƯỢNG GẠO: Cưỡng ép hoặc có phần làm một cách gượng ép. -
ㅇㅈㅅㄹㄷ (
우직스럽다
)
: 보기에 어리석고 고지식하며 고집이 센 데가 있다.
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Trông vẻ bề ngoài khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅅㄹㄷ (
인정스럽다
)
: 보기에 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음을 베푸는 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY TÌNH NGƯỜI: Về bên ngoài, cho người khác thấy được tấm lòng ấm áp luôn suy nghĩ về người khác và giúp đỡ họ.
• Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110)