🌟 억지스럽다

Tính từ  

1. 억지를 부리거나 억지로 하는 데가 있다.

1. CƯỠNG ÉP, MIỄN CƯỠNG, GƯỢNG GẠO: Cưỡng ép hoặc có phần làm một cách gượng ép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억지스러운 방법.
    A forced method.
  • Google translate 억지스러운 부분.
    The forced part.
  • Google translate 억지스러운 설정.
    A forced setup.
  • Google translate 억지스러운 웃음.
    A forced laugh.
  • Google translate 억지스러운 주장.
    A far-fetched argument.
  • Google translate 재희는 어딘가 지어낸 듯 억지스러운 웃음을 지었다.
    Jae-hee gave a forced smile as if she had made it up somewhere.
  • Google translate 김 감독의 이번 영화는 배우들의 연기가 너무 억지스러워서 보기에 불편했다.
    Director kim's latest film was uncomfortable to see because the actors' acting was so forced.
  • Google translate 김 대리가 부장님한테 친한 척을 하는 것이 억지스럽게 느껴졌어.
    It felt unreasonable for assistant manager kim to pretend to be close to the manager.
    Google translate 응, 다른 직원들도 표정이 불편해 보이더라.
    Yeah, the other employees looked uncomfortable, too.
Từ đồng nghĩa 고집스럽다(固執스럽다): 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도가 있다.

억지스럽다: stubborn; obstinate,ごうじょうそうだ【強情そうだ】,obstiné, opiniâtre, entêté, têtu, indocile, rétif,forzado, obligado, impuesto,إرغامي,албадах, хүчлэх, зөрүүдлэх,cưỡng ép, miễn cưỡng, gượng gạo,ดันทุรัง, ดื้อดึง, ฝืน, ฝืนใจ,memaksa, menekan, menindas,Насильно; силой,牵强,勉强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억지스럽다 (억찌스럽따) 억지스러운 (억찌스러운) 억지스러워 (억찌스러워) 억지스러우니 (억찌스러우니) 억지스럽습니다 (억찌스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 억지스레: 억지를 부리거나 억지로 하는 데가 있게.

💕Start 억지스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)