🌟 억지스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억지스럽다 (
억찌스럽따
) • 억지스러운 (억찌스러운
) • 억지스러워 (억찌스러워
) • 억지스러우니 (억찌스러우니
) • 억지스럽습니다 (억찌스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 억지스레: 억지를 부리거나 억지로 하는 데가 있게.
🌷 ㅇㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 억지스럽다
-
ㅇㅈㅅㄹㄷ (
억지스럽다
)
: 억지를 부리거나 억지로 하는 데가 있다.
Tính từ
🌏 CƯỠNG ÉP, MIỄN CƯỠNG, GƯỢNG GẠO: Cưỡng ép hoặc có phần làm một cách gượng ép. -
ㅇㅈㅅㄹㄷ (
우직스럽다
)
: 보기에 어리석고 고지식하며 고집이 센 데가 있다.
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Trông vẻ bề ngoài khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅅㄹㄷ (
인정스럽다
)
: 보기에 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음을 베푸는 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY TÌNH NGƯỜI: Về bên ngoài, cho người khác thấy được tấm lòng ấm áp luôn suy nghĩ về người khác và giúp đỡ họ.
• Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)