🌟 호방하다 (豪放 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호방하다 (
호방하다
) • 호방한 (호방한
) • 호방하여 (호방하여
) 호방해 (호방해
) • 호방하니 (호방하니
) • 호방합니다 (호방함니다
)
🗣️ 호방하다 (豪放 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 호연하고 호방하다. [호연하다 (浩然하다)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 호방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67)