🌟 호연하다 (浩然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호연하다 (
호ː연하다
) • 호연한 (호ː연한
) • 호연하여 (호ː연하여
) 호연해 (호ː연해
) • 호연한 (호ː연하니
) • 호연합니다 (호ː연함니다
)
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 호연하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)