🌟 험악하다 (險惡 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 험악하다 (
허ː마카다
) • 험악한 (허ː마칸
) • 험악하여 (허ː마카여
) 험악해 (허ː마캐
) • 험악하니 (허ː마카니
) • 험악합니다 (허ː마캄니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
🗣️ 험악하다 (險惡 하다) @ Giải nghĩa
- 음험하다 (陰險하다) : 느낌이 음산하고 험악하다.
- 사납다 : 생김새가 무섭고 험악하다.
🗣️ 험악하다 (險惡 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공기가 험악하다. [공기 (空氣)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 험악하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)