🌟 형용하다 (形容 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형용하다 (
형용하다
)
📚 Từ phái sinh: • 형용(形容): 사물의 생긴 모양., 사람의 생긴 모양이나 모습., 말이나 글, 동작 등으…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 형용하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)