🌟 형용하다 (形容 하다)

  Động từ  

1. 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.

1. MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형용할 방법.
    Method to be used.
  • Google translate 형용하기 어렵다.
    Hard to describe.
  • Google translate 감정을 형용하다.
    Explain emotion.
  • Google translate 사물을 형용하다.
    Explain an object.
  • Google translate 말로 형용하다.
    Explain in words.
  • Google translate 가을이 되니 형용할 수 없이 쓸쓸한 분위기에 마음이 울적해진다.
    As autumn comes, i feel melancholy in an indescribably lonely atmosphere.
  • Google translate 무대 위의 발레리나는 아름다운 몸짓으로 주인공의 감정을 형용하고 있었다.
    The ballerina on the stage was using beautiful gestures to describe the main character's feelings.
  • Google translate 아이가 두 팔을 날개처럼 퍼덕이는 것을 보니 새를 형용하는 듯하다.
    Seeing the child flapping his arms like wings, he seems to be using birds.

형용하다: describe; express; depict,けいようする【形容する】,traduire, dépeindre, décrire,describir, expresar, representar,يعبّر عن,дүрслэх, тодорхойлох,mô tả, diễn tả,บรรยาย, พรรณนา, อธิบาย,mengekspresikan, menggambarkan, menjelaskan, mengungkapkan,изображать; описывать,形容,描述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형용하다 (형용하다)
📚 Từ phái sinh: 형용(形容): 사물의 생긴 모양., 사람의 생긴 모양이나 모습., 말이나 글, 동작 등으…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)