🌟 형용하다 (形容 하다)

  Động từ  

1. 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.

1. MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형용할 방법.
    Method to be used.
  • 형용하기 어렵다.
    Hard to describe.
  • 감정을 형용하다.
    Explain emotion.
  • 사물을 형용하다.
    Explain an object.
  • 말로 형용하다.
    Explain in words.
  • 가을이 되니 형용할 수 없이 쓸쓸한 분위기에 마음이 울적해진다.
    As autumn comes, i feel melancholy in an indescribably lonely atmosphere.
  • 무대 위의 발레리나는 아름다운 몸짓으로 주인공의 감정을 형용하고 있었다.
    The ballerina on the stage was using beautiful gestures to describe the main character's feelings.
  • 아이가 두 팔을 날개처럼 퍼덕이는 것을 보니 새를 형용하는 듯하다.
    Seeing the child flapping his arms like wings, he seems to be using birds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형용하다 (형용하다)
📚 Từ phái sinh: 형용(形容): 사물의 생긴 모양., 사람의 생긴 모양이나 모습., 말이나 글, 동작 등으…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)