🌟 형용하다 (形容 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형용하다 (
형용하다
)
📚 Từ phái sinh: • 형용(形容): 사물의 생긴 모양., 사람의 생긴 모양이나 모습., 말이나 글, 동작 등으…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 형용하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)