🌟 공기 (空氣)

☆☆   Danh từ  

1. 지구나 별을 둘러싸고 있는 기체.

1. KHÔNG KHÍ: Lớp khí bao quanh trái đất hay các vì sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맑은 공기.
    Clear air.
  • Google translate 신선한 공기.
    Fresh air.
  • Google translate 공기의 저항.
    Air resistance.
  • Google translate 공기가 나쁘다.
    The air is bad.
  • Google translate 공기가 오염되다.
    The air is polluted.
  • Google translate 공기가 좋다.
    Nice air.
  • Google translate 공기가 차다.
    The air is cold.
  • Google translate 공기가 탁하다.
    The air is murky.
  • Google translate 공기를 마시다.
    Breathe air.
  • Google translate 시골의 숲은 공기가 매우 맑았다.
    The country woods had very clear air.
  • Google translate 서울은 자동차 매연으로 인해 공기의 오염이 심각하다.
    Seoul has serious air pollution due to car fumes.
  • Google translate 밤이 되면 이제 제법 공기가 차네.
    At night, the air is quite cold.
    Google translate 요즘은 밤에는 그래도 꽤 추워.
    It's still pretty cold at night these days.

공기: air,くうき【空気】,air,aire,هواء,агаар, хий мандал,không khí,อากาศ,atmosfir, udara,воздух,空气,

2. 그 자리에 감도는 기분이나 분위기.

2. BẦU KHÔNG KHÍ: Bầu không khí hay xúc cảm bao trùm nơi đó .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집안 공기.
    House air.
  • Google translate 차가운 공기.
    Cold air.
  • Google translate 공기가 가볍다.
    The air is light.
  • Google translate 공기가 감돌다.
    The air is moving.
  • Google translate 공기가 무겁다.
    The air is heavy.
  • Google translate 공기가 험악하다.
    The air is rough.
  • Google translate 부모님이 싸우시는 바람에 거실의 공기가 무거웠다.
    The air in the living room was heavy because my parents fought.
  • Google translate 분위기가 험악해지자 회의실에 차가운 공기가 감돌았다.
    As the atmosphere became harsh, cold air hung in the conference room.
  • Google translate 요즘 집 분위기 어때?
    How's the mood at home these days?
    Google translate 아버지가 언니 결혼을 반대해서 요즘 집안 공기가 좋지 않아.
    My father's against my sister's marriage, so the air in the house is not good these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공기 (공기)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  


🗣️ 공기 (空氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 공기 (空氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)