🌟 습도 (濕度)

☆☆   Danh từ  

1. 공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도.

1. ĐỘ ẨM: Mức độ bao gồm khí ẩm trong không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적정 습도.
    Appropriate humidity.
  • Google translate 습도가 낮다.
    Low humidity.
  • Google translate 습도가 높다.
    High humidity.
  • Google translate 습도를 조절하다.
    Control humidity.
  • Google translate 요즘 계속 비가 내려서 습도가 무척 높다.
    It's been raining lately, so the humidity is very high.
  • Google translate 겨울철 실내 적정 온도는 십팔 도에서 이십 도 정도이고 습도는 오십에서 육십 퍼센트 정도이다.
    The proper indoor temperature in winter is between 18 and 20 degrees celsius, and the humidity is between 50 and 60 percent.
  • Google translate 습도가 너무 높아서 빨래가 잘 안 마르네요.
    The humidity is too high to dry the laundry.
    Google translate 우리도 제습기를 살까? 하나 있으면 쾌적하고 좋을 텐데.
    Should we buy a dehumidifier, too? one would be nice and pleasant.

습도: humidity,しつど【湿度】,(degré d') humidité,humedad,درجة الرطوبة,чийгшил,độ ẩm,ความชื้น, ระดับความชื้น, ระดับไอน้ำที่รวมอยู่ในอากาศ,kelembaban,влажность; степень влажности,湿度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습도 (습또)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 습도 (濕度) @ Giải nghĩa

🗣️ 습도 (濕度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78)