🌟 불쾌지수 (不快指數)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불쾌지수 (
불쾌지수
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Khí hậu
🌷 ㅂㅋㅈㅅ: Initial sound 불쾌지수
-
ㅂㅋㅈㅅ (
불쾌지수
)
: 사람이 무더위에 대하여 느끼는 불쾌감의 정도를 기온과 습도의 관계로 나타내는 수치.
☆
Danh từ
🌏 CHỈ SỐ HÀI LÒNG VỀ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ, CHỈ SỐ KHÓ CHỊU: Chỉ số thể hiện mức độ của cảm giác khó chịu mà con người cảm nhận được về cái nóng thông qua mối tương quan của nhiệt độ và độ ẩm.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)