💕 Start: 쾌
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 15
•
쾌적하다
(快適 하다)
:
기분이 상쾌하고 아주 좋다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng sảng khoái và rất vui.
•
쾌감
(快感)
:
매우 기분이 좋은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 KHOÁI CẢM: Cảm giác tâm trạng rất vui sướng.
•
쾌락
(快樂)
:
유쾌하고 즐거움. 또는 그런 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOÁI LẠC, NIỀM VUI SƯỚNG: Niềm vui và sự hứng khởi. Hoặc cảm giác như vậy.
•
쾌활하다
(快活 하다)
:
명랑하고 활발하다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH NHẸN, LINH HOẠT: Vui tươi và hoạt bát.
•
쾌거
(快擧)
:
통쾌하고 장한 일.
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH HUY HOÀNG, THÀNH TÍCH VINH QUANG: Việc to lớn và đáng vui mừng.
•
쾌속
(快速)
:
속도가 매우 빠름. 또는 그 속도.
Danh từ
🌏 THẦN TỐC, TỐC ĐỘ SIÊU NHANH: Việc tốc độ rất nhanh. Hoặc tốc độ đó.
•
쾌속선
(快速船)
:
속도가 매우 빠른 배.
Danh từ
🌏 TÀU CAO TỐC: Thuyền có tốc độ rất nhanh.
•
쾌속정
(快速艇)
:
속도가 매우 빠른 작은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN CAO TỐC: Thuyền nhỏ có tốc độ rất nhanh.
•
쾌유
(快癒)
:
병이나 상처가 완전히 나음.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI HẲN: Việc bệnh tật hay vết thương khỏi hoàn toàn.
•
쾌유되다
(快癒 되다)
:
병이나 상처가 완전히 낫게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHỎI HẲN, TRỞ NÊN ĐỠ HẲN: Bệnh tật hay vết thương trở nên khỏi hoàn toàn.
•
쾌유하다
(快癒 하다)
:
병이나 상처가 완전히 낫다.
Động từ
🌏 KHỎI HẲN: Bệnh tật hay vết thương khỏi hoàn toàn.
•
쾌재
(快哉)
:
일이 마음먹은 대로 잘되어 만족스럽게 여김. 또는 그럴 때 지르는 소리.
Danh từ
🌏 SỰ SẢNG KHOÁI, SỰ KHOAN KHOÁI, TIẾNG (KÊU) PHẤN KHỞI: Việc công việc tiến triển tốt theo ý muốn nên coi là mãn nguyện. Hoặc tiếng kêu khi đó.
•
쾌조
(快調)
:
일이 잘되어 가는 상태.
Danh từ
🌏 SỰ THUẬN LỢI, SỰ SUÔN SẺ, SỰ THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Trạng thái công việc tiến triển tốt đẹp.
•
쾌청하다
(快晴 하다)
:
하늘이 활짝 개어 날씨가 맑다.
Tính từ
🌏 QUANG ĐÃNG, TRONG XANH: Thời tiết trong sáng vì bầu trời không gợn chút mây.
•
쾌히
(快 히)
:
즐겁고 신이 나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Một cách vui vẻ và thích thú.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53)