🌟 쾌감 (快感)

  Danh từ  

1. 매우 기분이 좋은 느낌.

1. KHOÁI CẢM: Cảm giác tâm trạng rất vui sướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원한 쾌감.
    Cool pleasure.
  • Google translate 짜릿한 쾌감.
    Exciting pleasure.
  • Google translate 쾌감을 느끼다.
    Feel a sense of pleasure.
  • Google translate 쾌감을 맛보다.
    Taste the pleasure.
  • Google translate 쾌감을 얻다.
    Get pleasure.
  • Google translate 쾌감에 젖다.
    Indulge in pleasure.
  • Google translate 문학은 독자에게 일종의 즐거움 또는 쾌감을 준다.
    Literature gives the reader a kind of pleasure or pleasure.
  • Google translate 전국 대회에서 우승한 선수들은 짜릿한 쾌감에 취했다.
    The athletes who won the national championships were thrilled with joy.
  • Google translate 헉헉! 정상은 아직 멀었어? 이렇게 힘든 등산을 왜 좋아하는 거야?
    Huck! are we still far from normal? why do you like hiking so hard?
    Google translate 조금만 참아. 산꼭대기에 올라 아래를 내려다보면 쾌감이 느껴진다고.
    Hang in there. when you climb up to the top of the mountain and look down, you feel a sense of pleasure.

쾌감: pleasure; pleasant feeling,かいかん【快感】,grand plaisir,placer,متعة، تلذُّذ,баяр жаргал, сэтгэл хангалуун байдал,khoái cảm,ความสุขสบายใจ, ความรู้สึกน่าสุขกายสุขใจ, ความรู้สึกดี,kesenangan,удовольствие; наслаждение,快感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌감 (쾌감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 쾌감 (快感) @ Giải nghĩa

🗣️ 쾌감 (快感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)