🌾 End: 쾌
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
불쾌
(不快)
:
어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ KHÓ CHỊU: Sự không hài lòng với việc nào đó nên tâm trạng không tốt.
•
완쾌
(完快)
:
병이 완전히 나음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn.
•
통쾌
(痛快)
:
아주 즐겁고 속이 시원함.
Danh từ
🌏 SỰ SẢNG KHOÁI, SỰ KHOÁI CHÍ, SỰ KHOÁI TRÁ: Cảm giác rất vui và trong lòng thoải mái.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99)