🌟 완쾌 (完快)

  Danh từ  

1. 병이 완전히 나음.

1. SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완쾌 단계.
    A full recovery stage.
  • Google translate 완쾌가 되다.
    Be fully recovered.
  • Google translate 완쾌가 어렵다.
    Hard to fully recover.
  • Google translate 완쾌를 바라다.
    Hope for a full recovery.
  • Google translate 완쾌를 빌다.
    Pray for a full recovery.
  • Google translate 완쾌를 하다.
    Make a full recovery.
  • Google translate 아이는 자신의 병이 꼭 완쾌가 되어 다시 학교에 나갈 수 있기를 기도했다.
    The child prayed that his illness would be cured and he could go back to school.
  • Google translate 엄마가 아버지를 정성껏 보살핀 덕분에 아버지의 병은 거의 완쾌 단계에 이르렀다.
    My father's illness was almost completely cured, thanks to the mother's careful care of him.
  • Google translate 지수야, 너희 할머니 병세는 어떠시니?
    Jisoo, how's your grandmother's condition?
    Google translate 아직 많이 안 좋으셔. 완쾌도 아니고 그냥 증세만이라도 나아지셨으면 좋겠어.
    He's not very well yet. it's not a complete recovery, but i just hope your symptoms get better.

완쾌: complete recovery,ぜんかい【全快】,rétablissement complet, guérison complète,recuperación completa,شفاء تامّ,бүрэн эдгэрэлт, бүрэн илааршилт,sự khỏi bệnh hoàn toàn, sự hoàn toàn bình phục,การหายดีเป็นปกติ, การหายขาด,kesembuhan total,выздоровление,痊愈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완쾌 (완쾌)
📚 Từ phái sinh: 완쾌되다(完快되다): 병이 완전히 낫게 되다. 완쾌하다(完快하다): 병이 완전히 낫다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)